MÁY SIÊU ÂM BÀN ĐẨY DOPPLER MÀU
MODEL: CTS-4000
HÃNG SIUI- TRUNG QUỐC.
Công nghệ HITACHI- Nhật Bản và ATL- Mỹ.
Tiêu chuẩn: CE 0123, ISO 9001- 2000, ISO 13485- 2003

Thiết kế
Bàn phím phát sáng, 8 thanh TGC
Các kiểu đầu dò:
Ứng dụng:
Chức năng - Tối ưu hóa - Giảm đốm, mờ - Ảnh hình thang - Ảnh nhu mô hài hòa - Phóng đại - Chỉnh sửa kiểu thăm khám và lưu lại - Doppler xung - Ảnh kết hợp (lựa chọn) - Ảnh toàn cảnh (lựa chọn) - Elastography (lựa chọn) - Dựng Free hand 3D (lựa chọn) - WIFI: (Lựa chọn) - DICOM 3.0 (Lựa chọn) Chế độ hiển thị: Chế độ B, 2B, 4B Chế độ M, B/M Chế độ THI Chế độ PW Chế độ Triplex Chế độ B/C thời gian thực Chế độ 4D Chế độ Zoom: Zoom thời gian thực 4 bước X1.5, 2.0, 3.0, 4.0 Lựa chọn vị trí Zoom Zoom khi dừng hình Hội tụ Hội tụ động liên tục Dynamic apodization Lựa chọn vùng hội tụ truyền 1-8 Tiêu cự hội tụ âm. Bộ nhớ Bộ nhớ Cine-Memory: B mode (max 2000 khung) M mode (max 20 phút) Ổ cứng 320GB Quá trình tạo ảnh 2D TGC: 8 Điều chỉnh Gain nhận được từ 0 đến 100% Độ sâu: 1.6 đến 25.2 cm Tần số 5 bước Dải động Tăng cường góc 0-3 Độ lưu ảnh: 0-7 Phủ màu: 0-7 Ngưỡng xám: 0-23 Công suất: -17-0 dB, 0 – 100% SRT: 0-6 Lái tia: -10, 0, +10 Hội tụ đường: thấp/cao Góc quét: tối đa 74 độ |
Chế độ M Gain: 0 – 100 Tốc độ quét: 4 bước Bản đồ: 0-23 Phủ màu 0-7 Quá trình tạo ảnh Doppler màu Gain: 0 – 100 Tần số lặp xung (0.25 – 6 Hz) Lọc thành (50 bước) Lọc trung bình: 0-3 Bản đồ màu (0 - 9) Độ mượt (-3 đến 3) Hiệu chỉnh màu: 0-7 Quá trình tạo ảnh dòng chảy Doppler xung Gain: 0 – 100 Tần số (3 bước) Màu giả: 0~7 PRFd: 1.0~6KHz Đường cơ bản: 31 bước Lọc thành: 50 bước Góc: ‐80°~+80° Thể tích lấy mẫu: 0.5~40.0mm Đo đạc và tính toán Chế độ B Khoảng cách, IMT,chu vi, diện tích (elip, trace), đo thể tích, góc, bản đồ màu Chế độ M Khoảng cách, thời gian, vận tốc, nhịp tim Phần mềm ứng dụng: Ổ bụng, tiết niệu, phụ khoa, sản khoa, tuyến giáp, tuyến vú, mạch máu ngoại biên, mạch máu ở chân,tim, chỉnh hình Đặc tính vật lý: Cổng kết nối: Video, S_video, VGA, 2 cổng USB, cổng điều khiển máy in, cổng nguồn AC Kích thước: 950 x 670 x1170 Cân nặng: Khoảng 80 kg, trọng lượng net: 60 kg Yêu cầu dòng điện: Điện thế: AC 100V-240V±10% Tần số: 50 Hz±1 Hz; 60 Hz ± 1 Hz Công suất đầu vào: 500VA Yêu cầu môi trường hoạt động: Nhiệt độ: 0°C - 40°C Độ ẩm tương đối: 30% - 85% Áp suất khí quyển: 700 hPa đế 1060 hPa Phụ kiện tiêu chuẩn: Dây nguồn, Dây cân bằng điện thế Dây điều khiển máy in, Bạt phủ Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh, Cable S-Video, đĩa ghost Lựa chọn thêm Máy in B/W, máy in màu Máy in laser Chỉ dẫn sinh thiết Bàn đạp |
KIỂU DÁNG
|
|
Loại hệ thống |
Bàn đẩy |
Hiển thị tiêu chuẩn
|
Màn hình LCD 15 inches |
Cổng cắm đầu dò |
3
|
Đầu dò tiêu chuẩn |
Convex probe
|
TGC |
8 |
Dung lượng ổ cứng
|
320GB |
CD-RW/DVD
|
Có sẵn |
Bàn phím bảng chữ cái |
Có sẵn
|
Khối lượng |
75kg
|
HỆ THỐNG
|
|
Chế độ quét |
B, 2B, 4B, M, B/M, Zoom B, Picture in Picture, Pulse Wave Doppler, 4D |
Tần số tối đa
|
12MHz |
Tần số tối thiểu |
2.5MHz
|
Mức thay đổi tần số |
5 Bước |
Góc quét tối đa
|
180°( tùy thuộc đầu dò) |
Độ sâu tối đa |
252 mm
|
Body Mark |
114 |
Phát lại Cineloop chế độ B
|
tối đa 512 khung |
Phát lại Cineloop chế độ M |
tối đa 2560 giây
|
Điều khiển Gain |
0~100
|
Tiêu cự |
1 ~ 4
|
Định dạng lưu hình ảnh |
BMP,JPG,DCM
|
Định dạng lưu Cineloop |
AVI,CINE
|
Phím tự định nghĩa |
06
|
Một phím tối ưu hóa |
Có sẵn
|
Chức năng lập trình định trước |
Có sẵn
|
Chức năng báo cáo |
Có sẵn
|
Biểu đồ tăng trưởng |
Có sẵn
|
CỔNG KẾT NỐI
|
|
Cổng USB |
2
|
Cổng ra Video |
1
|
Cổng điều khiển máy in |
1
|
Cổng NIC RJ-45 |
1
|
Cổng máy in song song LPT |
1
|
Cổng RS-232C |
1
|
Cổng VGA |
1
|
Nếu quý khách cần hỗ trợ, có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc gì về sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM
Trụ sở: Số 29 Ngõ 35 Phố Cát Linh, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội, Việt Nam
VPGD: P28.5 / M5 – 91 Nguyễn Chí Thanh, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: (+824) 2219 9990 - Fax: (+824) 2219 9999
Hotline hỗ trợ ngoài giờ 24/7: (+84) 977687006
Email tổng hợp: thietbiytenhapkhau@gmail.com
Email Phòng kinh doanh: sales@thietbiytenhapkhau.com.vn
Email Phòng chăm sóc khách hàng: cskh@thietbiytenhapkhau.com.vn
Email khối hỗ trợ kỹ thuật: service@thietbiytenhapkhau.com.vn
Website: thietbiytenhapkhau.com.vn I medicalvietnam.vn I medicalvietnam.com.vn