Danh mục tiêu chuẩn trang thiết bị y tế trạm y tế xã không có bác sỹ
| STT | Tên thiết bị | Đơn vị | Số Lượng |
| I | DỤNG CỤ KHÁM ĐIỀU TRỊ CHUNG | ||
| 1 | Giường bệnh nhân | cái | 5 |
| 2 | Tủ đầu giường | cái | 5 |
| 3 | Bàn khám bệnh | cái | 1 |
| 4 | Đèn khám bệnh | cái | 2 |
| 5 | Huyết áp kế | cái | 2 |
| 6 | Ống nghe bệnh | cái | 2 |
| 7 | Nhiệt kế y học 420C | cái | 5 |
| 8 | Máy điện tim một kênh (cho xã có bác sỹ) | cái | 1 |
| 9 | Máy châm cứu | cái | 1 |
| 10 | Bộ châm cứu các loại | bộ | 8 |
| 11 | Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay (cho xã có bác sỹ) | cái | 1 |
| 12 | Máy khí dung | cái | 1 |
| 13 | Máy hút điện | cái | 1 |
| 14 | Kính hiển vi | cái | 1 |
| 15 | Bộ dụng cụ rửa dạ dày | bộ | 1 |
| 16 | Bộ dụng cụ thử nước tiểu (định tính) | bộ | 1 |
| 17 | Cân trọng lượng 120kg có thước đo chiều cao | cái | 1 |
| 18 | Đè lưỡi thép không gỉ | cái | 8 |
| 19 | Bàn để dụng cụ | cái | 2 |
| 20 | Cáng tay | cái | 1 |
| 21 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ | cái | 1 |
| 22 | Khay quả đậu 825ml thép không gỉ | cái | 2 |
| 23 | Khay quả đậu 475ml thép không gỉ | cái | 2 |
| 24 | Khay đựng dụng cụ nông | cái | 4 |
| 25 | Khay đựng dụng cụ sâu | cái | 4 |
| 26 | Hộp hấp bông gạc hình trống | cái | 4 |
| 27 | Hộp hấp dụng cụ có nắp | cái | 4 |
| 28 | Bát đựng dung dịch 600ml, thép không gỉ | cái | 2 |
| 29 | Thùng nhôm đựng nước có vòi | cái | 2 |
| 30 | Cốc đựng dung dịch 500ml có chia độ | cái | 2 |
| 31 | Bơm tiêm thuỷ tinh 2ml | cái | 5 |
| 32 | Bơm tiêm thuỷ tinh 5ml | cái | 5 |
| 33 | Bơm tiêm thuỷ tinh 10ml | cái | 3 |
| 34 | Bơm tiêm thuỷ tinh 20ml | cái | 2 |
| 35 | Kim tiêm số 20G (hộp 12 kim) | cái | 2 |
| 36 | Kim tiêm số 22G (Hộp 12 kim) | cái | 2 |
| 37 | Kim tiêm số 24G (hộp 12 kim) | cái | 2 |
| 38 | Bơm tiêm nhựa 1 lần các loại | cái | 100 |
| 39 | Kẹp phẫu tích 1x2 răng | cái | 2 |
| 40 | Kẹp phẫu tích không mấu | cái | 4 |
| 41 | Kẹp Korcher có mấu và khoá hãm | cái | 2 |
| 42 | Kẹp phẫu tích thẳng kiểu Mayo | cái | 4 |
| 43 | Kéo thẳng, nhọn 145mm | cái | 4 |
| 44 | Kéo thẳng tù 145mm | cái | 2 |
| 45 | Kéo cong nhọn/nhọn 145mm | cái | 3 |
| 46 | Kéo thẳng nhọn/tù 145mm | cái | 3 |
| 47 | Kéo cong tù 145mm | cái | 3 |
| 48 | Kéo cắt bông gạc | cái | 3 |
| 49 | Kẹp kim Mayo 200mm | cái | 2 |
| 50 | Kẹp lấy dị vật trong mắt | cái | 2 |
| 51 | Bảng thử thị lực | cái | 1 |
| 52 | Kính lúp 2 mắt | cái | 1 |
| 53 | Ghế răng đơn giản | cái | 1 |
| 54 | Kìm nhổ răng trẻ em | cái | 2 |
| 55 | Kìm nhổ răng người lớn | cái | 2 |
| 56 | Bẩy răng thẳng | cái | 5 |
| 57 | Bẩy răng cong | cái | 5 |
| 58 | Bộ lấy cao răng bằng tay | bộ | 2 |
| 59 | Bộ khám (khay quả đậu, gương, gắp ...) | bộ | 2 |
| 60 | Bộ dụng cụ hàn sâu răng ngà đơn giản | bộ | 2 |
| 61 | Cán dao số 4 | cái | 2 |
| 62 | Lưỡi dao mổ số 21 - hộp 5 lưỡi | cái | 2 |
| 63 | Đèn pin | cái | 2 |
| 64 | Tủ đựng thuốc đông y | cái | 1 |
| 65 | Dụng cụ sơ chế thuốc đông y | cái | 1 |
| 66 | Bô tròn | cái | 2 |
| 67 | Vịt đái nữ | cái | 2 |
| 68 | Vịt đái nam | cái | 2 |
| 69 | Bốc tháo thụt,dây dẫn | cái | 1 |
| 70 | Bộ kim châm cứu | cái | 3 |
| 71 | Túi chườm nóng lạnh | cái | 2 |
| 72 | Ghế đẩu quay | cái | 2 |
| 73 | Cốc thuỷ tinh chia độ | cái | 2 |
| 74 | Các bộ nẹp chân, tay | bộ | 5 |
| 75 | Garo cho tiêm truyền và garo cầm máu | cái | 10 |
| 76 | Bông y tế | gói | 10 |
| 77 | Băng vết thương y tế | cuộn | 10 |
| II | KHÁM ĐIỀU TRỊ SẢN PHỤ KHOA - ĐỠ ĐẺ | ||
| 78 | Bàn khám phụ khoa | cái | 1 |
| 79 | Mỏ vịt cỡ nhỏ, thép không gỉ | cái | 2 |
| 80 | Mỏ vịt cỡ vừa, thép không gỉ | cái | 2 |
| 81 | Van âm đạo các cỡ | cái | 2 |
| 82 | Kẹp gắp bông gạc thẳng 200mm | cái | 2 |
| 83 | Kẹp cầm máu thẳng, thép không gỉ | cái | 2 |
| 84 | Kéo cong 160mm thép không gỉ | cái | 2 |
| 85 | Khay quả đậu, thép không gỉ | cái | 1 |
| 86 | Thước đo tử cung | cái | 1 |
| 87 | Thước đo khung chậu | cái | 1 |
| 88 | Kim khâu 3 cạnh, 3/7 vòng | cái | 2 |
| 89 | Găng mổ cỡ 6,5 và 7 | cái | 30 |
| 90 | Thùng nhôm có vòi, 20 lít | cái | 1 |
| 91 | Bơm tiêm 2ml | cái | 2 |
| 92 | Bơm tiêm 5ml | cái | 2 |
| 93 | Kim tiêm các cỡ | cái | 18 |
| 94 | Kẹp lấy vòng | cái | 2 |
| 95 | Kẹp cổ tử cung 2 răng, 280mm, thép không gỉ | cái | 2 |
| 96 | Bộ dụng cụ hút thai 1 van + ống hút số 4,5,6 | bộ | 5 |
| 97 | Chậu tắm trẻ 25 lít | cái | 1 |
| 98 | Băng huyết áp kế trẻ em | cái | 2 |
| 99 | Quả bóp tháo thụt | cái | 1 |
| 100 | Bầu nhỏ giọt | cái | 1 |
| 101 | Bóng hút nhớt mũi trẻ sơ sinh + ống hút nhớt | cái | 2 |
| 102 | Kẹp cầm máu thẳng loại Korcher – Ochner, thép không gỉ 160mm | cái | 4 |
| 103 | Bàn đẻ thép không gỉ | cái | 1 |
| 104 | Thước giây 1,5 mét | cái | 1 |
| 105 | Thước đo khung chậu | cái | 1 |
| 106 | Ống nghe tim thai | cái | 1 |
| 107 | Bơm hút sữa bằng tay | cái | 1 |
| 108 | Kéo cắt tầng sinh môn 200mm | cái | 2 |
| 109 | Kim khâu cổ tử cung | cái | 2 |
| 110 | Chỉ khâu loại không tiêu | gói | 10 |
| 111 | Chỉ Catgut No2 | gói | 5 |
| 112 | Cân trẻ sơ sinh 15kg | cái | 1 |
| III | DỤNG CỤ TIỆT KHUẨN | ||
| 113 | Nồi hấp áp lực 18 lít điện – than | cái | 1 |
| 114 | Nồi luộc dụng cụ điện | cái | 1 |
| 115 | Nồi luộc dụng cụ đun dầu | cái | 1 |
| 116 | Tủ sấy điện cỡ nhỏ | cái | 1 |
| 117 | Kẹp dụng cụ hấp sấy | cái | 2 |
| 118 | Chậu thép không gỉ - dung tích 6 lít | cái | 1 |
| 119 | Xô đựng 12 đến 15 lít | cái | 4 |
| IV | THIẾT BỊ THÔNG DỤNG | ||
| 120 | Máy bơm nước điện | cái | 1 |
| 121 | Máy bơm nước UNICEF cho nơi không có điện | cái | 1 |
| 122 | Máy phát điện 1500 VA/220V/50Hz | cái | 1 |
| 123 | Đèn măng xông | cái | 1 |
| 124 | Đèn bão | cái | 2 |
| 125 | Loa phóng thanh cầm tay | cái | 1 |
| 126 | Bàn làm việc | cái | 4 |
| 127 | Ghế | cái | 4 |
| 128 | Ghế băng | cái | 2 |
| 129 | Tủ đựng tài liệu | cái | 3 |
| 130 | Bảng đen | cái | 2 |
| 131 | Bếp điện | cái | 1 |
| 132 | Lò sưởi điện | cái | 1 |
| V | TÚI Y TẾ THÔN BẢN | ||
| 133 | Bơm tiêm thuỷ tinh 5ml + hộp nhôm | cái | 2 |
| 134 | Bơm tiêm thuỷ tinh 10ml + hộp nhôm | cái | 1 |
| 135 | Kim tiêm hộp 12 kim phù hợp với2 loại bơm tiêm 5ml và 10ml | hộp | 3 |
| 136 | Y nhiệt kế 420C | cái | 2 |
| 137 | Kẹp Korcher thẳng 160mm có mấu và khoá hãm | cái | 1 |
| 138 | Kẹp cong có mẫu và khoá hãm 160mm | cái | 1 |
| 139 | Kẹp phẫu tích 160mm | cái | 1 |
| 140 | Kéo thẳng 160mm đầu tù | cái | 1 |
| 141 | Thước dây bằng vải tráng nhựa 1,5m | cái | 1 |
| 142 | Đè lưỡi các loại | cái | 3 |
| 143 | Hộp đựng dụng cụ 220x100x50mm, nhôm dày 0,85 – 1 mm | cái | 1 |
| 144 | Đèn pin + 2 pin đại | cái | 1 |
| 145 | Túi dựng dụng cụ giả da xách tay, 3 ngăn, có dây đeo (300x240x100mm) | cái | 1 |
| 146 | Bông y tế | gói | 2 |
| 147 | Băng vét thương y tế | cuộn | 2 |
| 148 | Các bộ nẹp chân, tay | bộ | 2 |
| 149 | Túi y tế | bộ | 2 |
| VI | GÓI ĐỠ ĐẺ SẠCH | ||
| Tất cả các hạng mục được khử trùng trước khi đóng gói | |||
| 150 | Găng tay y tế | đôi | 2 |
| 151 | Lưỡi dao mổ | cái | 1 |
| 152 | Tấm nylon mềm kích thước 45x70cm | tấm | 1 |
| 153 | Cồn Iode 0,5% - 5ml | lọ | 1 |
| 154 | Gạc cầu f40mm | cái | 2 |
| 155 | Xà phòng rửa tay | Miếng | 1 |
| 156 | Băng rốn vô khuẩn | gói | 1 |
| 157 | Chỉ buộc rốn dài 30cm | sợi | 2 |
| 158 | Bông thấm nước | gói | 1 |
| 159 | Tăm bông | cái | 2 |
| STT | Tên thiết bị | Đơn vị | Số Lượng |
| I | DỤNG CỤ KHÁM ĐIỀU TRỊ CHUNG | ||
| 1 | Giường bệnh nhân | cái | 5 |
| 2 | Tủ đầu giường | cái | 5 |
| 3 | Bàn khám bệnh | cái | 1 |
| 4 | Đèn khám bệnh | cái | 2 |
| 5 | Huyết áp kế | cái | 2 |
| 6 | Ống nghe bệnh | cái | 2 |
| 7 | Nhiệt kế y học 420C | cái | 5 |
| 8 | Máy điện tim một kênh (cho xã có bác sỹ) | cái | 1 |
| 9 | Máy châm cứu | cái | 1 |
| 10 | Bộ châm cứu các loại | bộ | 8 |
| 11 | Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay (cho xã có bác sỹ) | cái | 1 |
| 12 | Máy khí dung | cái | 1 |
| 13 | Máy hút điện | cái | 1 |
| 14 | Kính hiển vi | cái | 1 |
| 15 | Bộ dụng cụ rửa dạ dày | bộ | 1 |
| 16 | Bộ dụng cụ thử nước tiểu (định tính) | bộ | 1 |
| 17 | Cân trọng lượng 120kg có thước đo chiều cao | cái | 1 |
| 18 | Đè lưỡi thép không gỉ | cái | 8 |
| 19 | Bàn để dụng cụ | cái | 2 |
| 20 | Cáng tay | cái | 1 |
| 21 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ | cái | 1 |
| 22 | Khay quả đậu 825ml thép không gỉ | cái | 2 |
| 23 | Khay quả đậu 475ml thép không gỉ | cái | 2 |
| 24 | Khay đựng dụng cụ nông | cái | 4 |
| 25 | Khay đựng dụng cụ sâu | cái | 4 |
| 26 | Hộp hấp bông gạc hình trống | cái | 4 |
| 27 | Hộp hấp dụng cụ có nắp | cái | 4 |
| 28 | Bát đựng dung dịch 600ml, thép không gỉ | cái | 2 |
| 29 | Thùng nhôm đựng nước có vòi | cái | 2 |
| 30 | Cốc đựng dung dịch 500ml có chia độ | cái | 2 |
| 31 | Bơm tiêm thuỷ tinh 2ml | cái | 5 |
| 32 | Bơm tiêm thuỷ tinh 5ml | cái | 5 |
| 33 | Bơm tiêm thuỷ tinh 10ml | cái | 3 |
| 34 | Bơm tiêm thuỷ tinh 20ml | cái | 2 |
| 35 | Kim tiêm số 20G (hộp 12 kim) | cái | 2 |
| 36 | Kim tiêm số 22G (Hộp 12 kim) | cái | 2 |
| 37 | Kim tiêm số 24G (hộp 12 kim) | cái | 2 |
| 38 | Bơm tiêm nhựa 1 lần các loại | cái | 100 |
| 39 | Kẹp phẫu tích 1x2 răng | cái | 2 |
| 40 | Kẹp phẫu tích không mấu | cái | 4 |
| 41 | Kẹp Korcher có mấu và khoá hãm | cái | 2 |
| 42 | Kẹp phẫu tích thẳng kiểu Mayo | cái | 4 |
| 43 | Kéo thẳng, nhọn 145mm | cái | 4 |
| 44 | Kéo thẳng tù 145mm | cái | 2 |
| 45 | Kéo cong nhọn/nhọn 145mm | cái | 3 |
| 46 | Kéo thẳng nhọn/tù 145mm | cái | 3 |
| 47 | Kéo cong tù 145mm | cái | 3 |
| 48 | Kéo cắt bông gạc | cái | 3 |
| 49 | Kẹp kim Mayo 200mm | cái | 2 |
| 50 | Kẹp lấy dị vật trong mắt | cái | 2 |
| 51 | Bảng thử thị lực | cái | 1 |
| 52 | Kính lúp 2 mắt | cái | 1 |
| 53 | Ghế răng đơn giản | cái | 1 |
| 54 | Kìm nhổ răng trẻ em | cái | 2 |
| 55 | Kìm nhổ răng người lớn | cái | 2 |
| 56 | Bẩy răng thẳng | cái | 5 |
| 57 | Bẩy răng cong | cái | 5 |
| 58 | Bộ lấy cao răng bằng tay | bộ | 2 |
| 59 | Bộ khám (khay quả đậu, gương, gắp ...) | bộ | 2 |
| 60 | Bộ dụng cụ hàn sâu răng ngà đơn giản | bộ | 2 |
| 61 | Cán dao số 4 | cái | 2 |
| 62 | Lưỡi dao mổ số 21 - hộp 5 lưỡi | cái | 2 |
| 63 | Đèn pin | cái | 2 |
| 64 | Tủ đựng thuốc đông y | cái | 1 |
| 65 | Dụng cụ sơ chế thuốc đông y | cái | 1 |
| 66 | Bô tròn | cái | 2 |
| 67 | Vịt đái nữ | cái | 2 |
| 68 | Vịt đái nam | cái | 2 |
| 69 | Bốc tháo thụt,dây dẫn | cái | 1 |
| 70 | Bộ kim châm cứu | cái | 3 |
| 71 | Túi chườm nóng lạnh | cái | 2 |
| 72 | Ghế đẩu quay | cái | 2 |
| 73 | Cốc thuỷ tinh chia độ | cái | 2 |
| 74 | Các bộ nẹp chân, tay | bộ | 5 |
| 75 | Garo cho tiêm truyền và garo cầm máu | cái | 10 |
| 76 | Bông y tế | gói | 10 |
| 77 | Băng vết thương y tế | cuộn | 10 |
| II | KHÁM ĐIỀU TRỊ SẢN PHỤ KHOA - ĐỠ ĐẺ | ||
| 78 | Bàn khám phụ khoa | cái | 1 |
| 79 | Mỏ vịt cỡ nhỏ, thép không gỉ | cái | 2 |
| 80 | Mỏ vịt cỡ vừa, thép không gỉ | cái | 2 |
| 81 | Van âm đạo các cỡ | cái | 2 |
| 82 | Kẹp gắp bông gạc thẳng 200mm | cái | 2 |
| 83 | Kẹp cầm máu thẳng, thép không gỉ | cái | 2 |
| 84 | Kéo cong 160mm thép không gỉ | cái | 2 |
| 85 | Khay quả đậu, thép không gỉ | cái | 1 |
| 86 | Thước đo tử cung | cái | 1 |
| 87 | Thước đo khung chậu | cái | 1 |
| 88 | Kim khâu 3 cạnh, 3/7 vòng | cái | 2 |
| 89 | Găng mổ cỡ 6,5 và 7 | cái | 30 |
| 90 | Thùng nhôm có vòi, 20 lít | cái | 1 |
| 91 | Bơm tiêm 2ml | cái | 2 |
| 92 | Bơm tiêm 5ml | cái | 2 |
| 93 | Kim tiêm các cỡ | cái | 18 |
| 94 | Kẹp lấy vòng | cái | 2 |
| 95 | Kẹp cổ tử cung 2 răng, 280mm, thép không gỉ | cái | 2 |
| 96 | Bộ dụng cụ hút thai 1 van + ống hút số 4,5,6 | bộ | 5 |
| 97 | Chậu tắm trẻ 25 lít | cái | 1 |
| 98 | Băng huyết áp kế trẻ em | cái | 2 |
| 99 | Quả bóp tháo thụt | cái | 1 |
| 100 | Bầu nhỏ giọt | cái | 1 |
| 101 | Bóng hút nhớt mũi trẻ sơ sinh + ống hút nhớt | cái | 2 |
| 102 | Kẹp cầm máu thẳng loại Korcher – Ochner, thép không gỉ 160mm | cái | 4 |
| 103 | Bàn đẻ thép không gỉ | cái | 1 |
| 104 | Thước giây 1,5 mét | cái | 1 |
| 105 | Thước đo khung chậu | cái | 1 |
| 106 | Ống nghe tim thai | cái | 1 |
| 107 | Bơm hút sữa bằng tay | cái | 1 |
| 108 | Kéo cắt tầng sinh môn 200mm | cái | 2 |
| 109 | Kim khâu cổ tử cung | cái | 2 |
| 110 | Chỉ khâu loại không tiêu | gói | 10 |
| 111 | Chỉ Catgut No2 | gói | 5 |
| 112 | Cân trẻ sơ sinh 15kg | cái | 1 |
| III | DỤNG CỤ TIỆT KHUẨN | ||
| 113 | Nồi hấp áp lực 18 lít điện – than | cái | 1 |
| 114 | Nồi luộc dụng cụ điện | cái | 1 |
| 115 | Nồi luộc dụng cụ đun dầu | cái | 1 |
| 116 | Tủ sấy điện cỡ nhỏ | cái | 1 |
| 117 | Kẹp dụng cụ hấp sấy | cái | 2 |
| 118 | Chậu thép không gỉ - dung tích 6 lít | cái | 1 |
| 119 | Xô đựng 12 đến 15 lít | cái | 4 |
| IV | THIẾT BỊ THÔNG DỤNG | ||
| 120 | Máy bơm nước điện | cái | 1 |
| 121 | Máy bơm nước UNICEF cho nơi không có điện | cái | 1 |
| 122 | Máy phát điện 1500 VA/220V/50Hz | cái | 1 |
| 123 | Đèn măng xông | cái | 1 |
| 124 | Đèn bão | cái | 2 |
| 125 | Loa phóng thanh cầm tay | cái | 1 |
| 126 | Bàn làm việc | cái | 4 |
| 127 | Ghế | cái | 4 |
| 128 | Ghế băng | cái | 2 |
| 129 | Tủ đựng tài liệu | cái | 3 |
| 130 | Bảng đen | cái | 2 |
| 131 | Bếp điện | cái | 1 |
| 132 | Lò sưởi điện | cái | 1 |
| V | TÚI Y TẾ THÔN BẢN | ||
| 133 | Bơm tiêm thuỷ tinh 5ml + hộp nhôm | cái | 2 |
| 134 | Bơm tiêm thuỷ tinh 10ml + hộp nhôm | cái | 1 |
| 135 | Kim tiêm hộp 12 kim phù hợp với2 loại bơm tiêm 5ml và 10ml | hộp | 3 |
| 136 | Y nhiệt kế 420C | cái | 2 |
| 137 | Kẹp Korcher thẳng 160mm có mấu và khoá hãm | cái | 1 |
| 138 | Kẹp cong có mẫu và khoá hãm 160mm | cái | 1 |
| 139 | Kẹp phẫu tích 160mm | cái | 1 |
| 140 | Kéo thẳng 160mm đầu tù | cái | 1 |
| 141 | Thước dây bằng vải tráng nhựa 1,5m | cái | 1 |
| 142 | Đè lưỡi các loại | cái | 3 |
| 143 | Hộp đựng dụng cụ 220x100x50mm, nhôm dày 0,85 – 1 mm | cái | 1 |
| 144 | Đèn pin + 2 pin đại | cái | 1 |
| 145 | Túi dựng dụng cụ giả da xách tay, 3 ngăn, có dây đeo (300x240x100mm) | cái | 1 |
| 146 | Bông y tế | gói | 2 |
| 147 | Băng vét thương y tế | cuộn | 2 |
| 148 | Các bộ nẹp chân, tay | bộ | 2 |
| 149 | Túi y tế | bộ | 2 |
| VI | GÓI ĐỠ ĐẺ SẠCH | ||
| Tất cả các hạng mục được khử trùng trước khi đóng gói | |||
| 150 | Găng tay y tế | đôi | 2 |
| 151 | Lưỡi dao mổ | cái | 1 |
| 152 | Tấm nylon mềm kích thước 45x70cm | tấm | 1 |
| 153 | Cồn Iode 0,5% - 5ml | lọ | 1 |
| 154 | Gạc cầu f40mm | cái | 2 |
| 155 | Xà phòng rửa tay | Miếng | 1 |
| 156 | Băng rốn vô khuẩn | gói | 1 |
| 157 | Chỉ buộc rốn dài 30cm | sợi | 2 |
| 158 | Bông thấm nước | gói | 1 |
| 159 | Tăm bông | cái | 2 |

Viết bình luận