Medical Việt Nam là đơn vị nhập khẩu và phân phối độc quyền của các hãng tại Châu Âu và Khu vực Đông Á. Chúng tôi cung cấp trang thiết bị máy đa ngành, linh & phụ kiện y tế, vật tư y tế tiêu hao dùng trong gia đình, phòng khám, bệnh viện, khách sạn và dự án trên toàn quốc
Danh mục thiết bị, vật tư do Công ty cung cấp cung cấp và kinh doanh:
- Máy, Thiết bị vật lý trị liệu và PHCN, phân tích đánh giá chức năng.
- Máy, Thiết bị phẫu thuật và phòng mổ, gây mê hồi sức.
- Máy, Thiết bị siêu âm, nội soi, điện tim, monitor theo dõi
- Máy, Thiết bị, vật tư chẩn đoán hình ảnh, Labo cận lâm sàng.
- Máy, Thiết bị xét nghiệm, phân tích sinh hóa.
- Máy, Thiết bị bào chế dược phẩm, kiểm nghiệm thực phẩm.
- Vật tư tiêu hao – Vật tư y tế thông thường, linh phụ kiện y tế
- Dụng cụ y tế, hóa chất - thiết bị xét nghiệm.
HÓA CHẤT SINH HÓA JEEV
Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối bởi Medical Việt Nam
Điện thoại: +84 2219 9990 - Fax: +84 2219 9999 / Hotline: 0977687006
I. GIỚI THIỆU
HÓA CHẤT SINH HÓA JEEV
Xuất xứ: Ấn Độ
STT |
JEEV PART NO |
Mô tả hàng hóa |
Quy cách |
ĐV tính |
1 |
|
glycohemoglobin A1c kit with calibrators approx 200 tests |
200 test |
Hộp |
2 |
VIT-D |
Vit D packaged and labeled at ATI 96 tests w cal and cont |
96 test |
Hộp |
3 |
01-120 |
ReQuest Toxo G |
|
Hộp |
4 |
01-130 |
ReQuest Toxo M |
|
Hộp |
5 |
01-100 |
ReQuest Rub G |
|
Hộp |
6 |
01-110 |
ReQuest Rub M |
|
Hộp |
7 |
01-140 |
ReQuest CMV G |
|
Hộp |
8 |
01-150 |
total IgE 48 tests |
48 test |
Hộp |
9 |
01-160 |
ReQuest H 1+2 |
|
Hộp |
10 |
01-410 |
ReQuest HSV 1 |
|
Hộp |
11 |
01-420 |
ReQuest HSV 2 |
|
Hộp |
12 |
01-460 |
ReQuest - EBV-NA |
|
Hộp |
13 |
01-470 |
ReQuest- EB VCA G |
|
Hộp |
14 |
01-480 |
ReQuest- EB VCA M |
|
Hộp |
15 |
01-490 |
ReQuest- EB EA G |
|
Hộp |
16 |
01-190 |
ReQuest Measles G |
|
Hộp |
17 |
01-190M |
ReQuest Measels M |
|
Hộp |
18 |
01-200 |
ReQuest Mumps G |
|
Hộp |
19 |
01-200M |
ReQuest Mumps M |
|
Hộp |
20 |
01-180 |
ReQuest VZV G |
|
Hộp |
21 |
01-580 |
ReQuest Syph G |
|
Hộp |
22 |
01-550Q-1 |
ReQuest h pylori G |
|
Hộp |
23 |
01-310H |
ReQuest ANA |
|
Hộp |
24 |
01-330H |
ReQuest ENA |
|
Hộp |
25 |
01-210 |
ReQuest anti ds DNA |
|
Hộp |
26 |
01-250 |
ReQuest anti SSA |
|
Hộp |
27 |
01-260 |
ReQuest anti SSB |
|
Hộp |
28 |
01-230 |
ReQuest anti Sm |
|
Hộp |
29 |
01-240 |
ReQuestanti Sm/RNP |
|
Hộp |
30 |
D8510 |
Total IgE 48 tests |
|
Hộp |
31 |
D9441 |
H pylori GAM, kit of 10 casettes |
|
Hộp |
32 |
D9600 |
Vis Ens 12 panels of 10 lines adult |
|
Hộp |
33 |
D9700 |
Vis Ens 12 panels of 5 lines pedi |
|
Hộp |
34 |
D9900 |
Vis Ens 12 panels of 10 lines pedi plus |
|
Hộp |
35 |
ATGS |
General Allerg Screening 4 Fixed Panels of 10 allergens |
|
Hộp |
36 |
ATPS |
Pedi Allerg Screening 4 Fixed Panels of 10 allergens |
|
Hộp |
37 |
DRP50-T |
supplies for 50 Actitip tests (turbo) 4 blk and cal |
|
Hộp |
38 |
DRP50 |
supplies for 50 Actitip tests (4HR mode for 510(k) 4 bln and cal |
|
Hộp |
39 |
DRP52-T |
Single calibration kit 12 curves |
|
Hộp |
40 |
I0949 |
rinsing dish |
|
Hộp |
41 |
code |
vial of 12 Actitips |
|
Hộp |
42 |
Mcode |
vial of 12 Actitips for MIXES |
|
Hộp |
43 |
DAH12 |
10 holders |
|
Hộp |
44 |
157202SP |
microwell strips, box of 320 |
|
Hộp |
45 |
157201SP |
10 strip trays |
|
Hộp |
46 |
D9212 (F or I) |
Rapid Ens foods or inhalants 12 panels of 6 Actitips |
|
Hộp |
47 |
|
Enzy Dex reagent kit |
|
Hộp |
48 |
|
Enzy Dex Single cal kit |
|
Hộp |
49 |
046024 |
ichem System pack, CW-T, reagents, rack, SW, instructions |
|
Hộp |
50 |
029111 |
ichem System pack, CW, reagents, rack, SW, instructions |
|
Hộp |
51 |
JE0111 |
ichem- glucose,4 X 60 TESTS |
4x60 test |
Hộp |
52 |
JE0112 |
ichem chol, 4 X 40 TESTS |
4x40 test |
Hộp |
53 |
JE0113 |
ichem creat, 4 X 35 TESTS |
4x35 test |
Hộp |
54 |
JE0129 |
ichem calcium, 4 x 14 TESTS |
4x14 test |
Hộp |
55 |
JE0115 |
ichem uric acid, 4 X 17 TESTS |
4x17 test |
Hộp |
56 |
JE0125 |
ichem urea, 4 x 60 TESTS |
4x60 test |
Hộp |
57 |
JE0116 |
ichem bili tot, 4 X 30 TESTS |
4x30 test |
Hộp |
58 |
JE0117 |
ichem bili direct,4 x 30 TESTS |
4x30 test |
Hộp |
59 |
JE0118 |
ichem HDL2 X 40 TESTS |
2x40 test |
Hộp |
60 |
JE0126 |
ichem LDL, 2 X 40 TESTS |
2x40 test |
Hộp |
61 |
JE0114 |
ichem trig, 4 X 40 TESTS |
4x40 test |
Hộp |
62 |
JE0120 |
ichem ALT, 2 X 40 TESTS |
2x40 test |
Hộp |
63 |
JE0119 |
ichem AST, 2 X 40 TESTS |
2x40 test |
Hộp |
64 |
JE0121 |
ichem ALK PHOS, 2 X 40 TESTS |
2x40 test |
Hộp |
65 |
JE0122 |
ichem albumin, 4 X 30 TESTS |
4x30 test |
Hộp |
66 |
JE0123 |
ichem tot prot, 4 X 30 TESTS |
4x30 test |
Hộp |
67 |
JE0124 |
Multi chem serum calibrator 5 BOTTLES OF 3ML |
|
Hộp |
68 |
JE0144 |
identi- glucose 2 X 250 ML |
2x250 ml |
Hộp |
69 |
JE0145 |
identi- glucose 2 X 500 ML |
2x500 ml |
Hộp |
70 |
JE0133 |
identi- glucose STANDARD, 5 X 5 ML |
5x5 ml |
Hộp |
71 |
JE0155 |
identi chol, 2 X 100 ML |
2x100 ml |
Hộp |
72 |
JE0156 |
identi chol, 2 X 250 ML |
2x250 ml |
Hộp |
73 |
JE0157 |
identi chol, 2 X 500 ML |
2x500 ml |
Hộp |
74 |
JE0134 |
identi chol STANDARD 3 X 5 ML |
3x5 ml |
Hộp |
75 |
JE0146 |
identi creat, 4 X 50 ML |
4x50 ml |
Hộp |
76 |
JE0147 |
identi creat, 4 X 100 ML |
4x100 ml |
Hộp |
77 |
JE0148 |
identi creat, 2 X 500 ML |
2x500 ml |
Hộp |
78 |
JE0135 |
identi creat STANDARD 5 X 5 ML |
5x5 ml |
Hộp |
79 |
|
identi calcium 2X50 ML |
|
Hộp |
80 |
|
identi calcium 2X100 ML |
|
Hộp |
81 |
JE0153 |
identi uric acid 2X50 ML |
2x50 ml |
Hộp |
82 |
JE0154 |
identi uric acid 2X100 ML |
2x100 ml |
Hộp |
83 |
JE0137 |
identi uric acid STANDARD 5X5 ML |
5x5 ml |
Hộp |
84 |
JE0173 |
identi bili tot 4X50 ML |
4x50 ml |
Hộp |
85 |
JE0174 |
identi bili tot 2X250 ML |
2x250 ml |
Hộp |
86 |
JE0175 |
identi bili tot 2X500 ML |
2x500 ml |
Hộp |
87 |
JE0176 |
identi bili direct 4X50 ML |
4x50 ml |
Hộp |
88 |
JE0177 |
identi bili direct 2X250 ML |
2x250 ml |
Hộp |
89 |
JE0178 |
identi bili direct 2X500 ML |
2x500 ml |
Hộp |
90 |
JE0179 |
identi bili total and direct 4x50 ML |
4x50 ml |
Hộp |
91 |
JE0180 |
identi bili total and direct 2X250 ML |
2x250 ml |
Hộp |
92 |
JE0181 |
identi bili total and direct 2X500 ML |
2x500 ml |
Hộp |
93 |
JE0185 |
identi HDL PPT 1x5 ML |
1x5 ml |
Hộp |
94 |
JE0161 |
identi DIRECT HDL 1X40 ML |
1x40 ml |
Hộp |
95 |
JE0162 |
identi DIRECT LDL 1x40ML |
1x40 ml |
Hộp |
96 |
JE0149 |
identi trig 2X30 ML |
2x30 ml |
Hộp |
97 |
JE0150 |
identi trig 2X50 ML |
2x50 ml |
Hộp |
98 |
JE0151 |
identi trig 2X100 ML |
2x100 ml |
Hộp |
99 |
JE0152 |
identi trig 2X250 ML |
2x250 ml |
Hộp |
100 |
JE0136 |
identi trig STANDARD 5X5 ML |
5x5 ml |
Hộp |
101 |
JE0158 |
identi urea kinetic 1x80ml |
1x80 ml |
Hộp |
102 |
JE0159 |
identi urea kinetic 4x50ml |
4x50 ml |
Hộp |
103 |
JE0160 |
Identi urea kinetic 4x100ml |
4x100 ml |
Hộp |
104 |
JE0168 |
identi ALAT/GPT 1X50 ML |
1x50 ml |
Hộp |
105 |
JE0169 |
identi ALAT/GPT 5X50 ML |
5x50 ml |
Hộp |
106 |
JE0170 |
identi ALAT/GPT 2X125 ML |
2x125 ml |
Hộp |
107 |
JE0165 |
identi ASAT/GOT 1X50 ML |
1x50 ml |
Hộp |
108 |
JE0166 |
identi ASAT/GOT 5X50 ML |
5x50 ml |
Hộp |
109 |
JE0167 |
identi ASAT/GOT 2X125 ML |
2x125 ml |
Hộp |
110 |
JE0171 |
identi ALK PHOS 1X30 ML |
1x30 ml |
Hộp |
111 |
JE0172 |
identi ALK PHOS 5X30 ML |
5x30 ml |
Hộp |
112 |
JE0163 |
identi albumin 2X125 ML |
2x125 ml |
Hộp |
113 |
JE0139 |
identi Albumin Standard 5 x 5ML |
5x5 ml |
Hộp |
114 |
JE0164 |
identi total prot 2X125 ML |
2x125 ml |
Hộp |
115 |
JE0140 |
identi Protein Standard 5 x 5ML |
5x5 ml |
Hộp |
116 |
JE0182 |
identi LDH Test Kit 4 x 10ML |
4x10 ml |
Hộp |
117 |
JE0183 |
identi Gamma GT 4 x 10ML |
4x10 ml |
Hộp |
118 |
JE0184 |
identi Amylase 4 x 12ML |
4x12 ml |
Hộp |
119 |
JE0186 |
identi Direct HDL & direct LDL Chol Calibrator 1 x 3ML |
1x3 ml |
Hộp |
II. CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN VÀ PHỤ KIỆN KÈM THEO
(Theo tiêu chuẩn nhập khẩu)
III. TÍNH NĂNG VÀ ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
IV. TÀI LIỆU GIAO HÀNG
Chứng chỉ: Tờ khai HQ, Giấy phép nhập khẩu, CO – CQ, Invoice
Ủy quyền từ nhà sản xuất: Thư ủy quyền, ISO, CFS…
VAT: Hóa đơn tài chính
V. LIÊN HỆ MUA SẢN PHẨM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM
Trụ sở chính : Số 29 - Ngõ 35, Phố Cát Linh, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
VPĐD : P28.5, Tòa nhà M5 - 91 Nguyễn Chí Thanh, P. Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP. Hà Nội
Điện thoại : 04 2219 9990 - Fax: 04 2219 9999
Hotline: 0977 687 006
Email : thietbiytenhapkhau@gmail.com / Sales@thietbiytenhapkhau.com.vn
Website : http://thietbiytenhapkhau.com.vn/
Nếu quý khách cần hỗ trợ, có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc gì về sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM
Trụ sở: Số 29 Ngõ 35 Phố Cát Linh, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội, Việt Nam
VPGD: P28.5 / M5 – 91 Nguyễn Chí Thanh, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: (+824) 2219 9990 - Fax: (+824) 2219 9999
Hotline hỗ trợ ngoài giờ 24/7: (+84) 977687006
Email tổng hợp: thietbiytenhapkhau@gmail.com
Email Phòng kinh doanh: sales@thietbiytenhapkhau.com.vn
Email Phòng chăm sóc khách hàng: cskh@thietbiytenhapkhau.com.vn
Email khối hỗ trợ kỹ thuật: service@thietbiytenhapkhau.com.vn
Website: thietbiytenhapkhau.com.vn I medicalvietnam.vn I medicalvietnam.com.vn